Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lean” Tìm theo Từ (1.495) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.495 Kết quả)

  • / li:n /, Danh từ: Độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, Tính từ: gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), Đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy (than,...
  • mạng lan mở rộng,
  • năm mất mùa, năm thất mùa, những năm thiếu kém,
  • fomat ít béo,
  • hàng trữ còn ít,
  • vôi gầy,
  • sa thạch lớp,
"
  • đất sét gầy, đất sét ít dẻo, đất sét không dẻo, đất sét pha cát,
  • than ít chất bốc, không chứa bitum, than gầy, Địa chất: than gầy, tan có ít chất bốc,
  • cốc gầy,
  • con bò nạc,
  • hỗn hợp rỗng, khối than gầy, hỗn hợp nghèo,
  • quặng nghèo, Địa chất: quặng nghèo, quặng có hàm lượng thấp,
  • / ´li:n¸tu: /, Danh từ: nhà chái; mái che, Tính từ: dựa vào tường, Xây dựng: chài nhà, nhà chái, Kỹ...
  • cá nạc,
  • vụ thu hoạch kém,
  • hỗn hợp nghèo xăng, hỗn hợp hòa khí nghèo, hỗn hợp cháy nghèo, hỗn hợp loãng, hỗn hợp nghèo, hỗn hợp, hỗn hợp nghèo,
  • vữa ít vôi, vữa nghèo,
  • còi xương gày còm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top