Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn learn” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / lə:n / <, Ngoại động từ .learnt: nghe thấy, được nghe, được biết, Nội động từ: học tập, học hành, Cấu trúc...
  • / lə:nt /,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) không xác thực, không đáng tin cậy,
  • / jə:n /, Nội động từ: mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng, thương mến; thương cảm, thương hại, Xây dựng: khao khát, Từ...
  • / li:n /, Danh từ: Độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, Tính từ: gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), Đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy (than,...
  • / ə:n /, Ngoại động từ: kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...), Hình thái từ: Xây dựng:...
  • trục khuỷu,
  • bê tông gầy, bê tông ít xi măng, bê tông nghèo, bêtông nghèo, bêtông chất lượng thấp, dry lean concrete, bê tông nghèo khô
  • khí gầy, khí nghèo, khí gầy (khí có hàm lượng hơi xăng thấp),
  • kiến trúc phụ, nhà phụ,
  • Thành Ngữ:, to learn by heart, học thuộc lòng
"
  • Thành Ngữ:, to learn one's lesson, học được bài học đắt giá, đã hiểu được những gì nên làm hoặc không nên làm
  • năm mất mùa, năm thất mùa, những năm thiếu kém,
  • fomat ít béo,
  • hàng trữ còn ít,
  • vôi gầy,
  • trùng trình,
  • mũi nhọn,
  • đái tháo gầy,
  • vôi chết, vôi nghèo, vôi gầy, vôi gầy, vôi nghèo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top