Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lease” Tìm theo Từ (336) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (336 Kết quả)

  • / li:s /, Danh từ: hợp đồng cho thuê (bất động sản), Ngoại động từ: cho thuê; thuê, hình thái từ: Xây...
  • hợp đồng cho thuê có xây dựng,
  • cho thuê lại, sự thuê lại,
  • hợp đồng thuê xe trơn,
  • bán rồì thuê lại, sự nhượng thuê, sự thuê lại (tài sản đã bán),
  • tiền hoa hồng thuê nhượng,
  • cho thuê với quyền được mua, sự cho thuê với quyền được mua, sự cho thuê vốn,
  • sự bảo quản tại mỏ,
  • hợp đồng thuê chiếm dụng định kỳ,
  • quyền thuê suốt đời,
"
  • hợp đồng đặc nhượng bảo vệ (cấm chuyển nhượng),
  • / si:s /, Động từ: dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nghỉ, ngừng, dừng, hết dần,...
  • Danh từ: dây buộc chó săn, xích chó săn, bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng, (ngành dệt) cái go, to hold sth in leash, kiểm soát chặt chẽ, Ngoại động từ:...
  • / pi:z /, Danh từ: Đậu hà-lan; đậu,
  • / tiz /, Ngoại động từ: chòng ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích, quấy rầy, chải (mặt vải) làm cho nó mượt, gỡ (len) thành từng tao riêng,...
  • hợp đồng cho thuê đất làm nhà, Danh từ: hợp đồng cho thuê đất làm nhà,
  • hợp đồng thuê trả tiền theo kỳ,
  • hợp đồng cho thuê ruộng đất,
  • cho thuê mộc, cho thuê thô, hợp đồng thuê gộp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top