Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn leeway” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / ´li:¸wei /, Danh từ: (hàng hải) sự trôi dạt (tàu, thuyền), việc làm chậm trễ, sự mất thời gian, Toán & tin: trôi dạt, trôi, dạt bạt,
  • góc dạt,
  • Danh từ: biển động, Đường biển, Đường nước thông ra biển, Đường đi của con tàu, đường biển, đường thông ra biển, biển...
  • cầu hàng không,
  • / ´li:wəd /, Danh từ số nhiều: cặn rượu, cặn, cặn bã, chịu đau khổ đến cùng, Hóa học & vật liệu: hướng khuất gió, phía dưới gió,
  • / lein,wei /, Danh từ: (từ canađa, nghĩa canađa) con đường nhỏ (giữa hoặc sau những ngôi nhà ngày nay (thường) dùng làm bãi đỗ xe),
  • thép tự động,
"
  • / ˈfriˌweɪ /, như motorway, Ô tô: xa lộ, Xây dựng: đường xa lộ, thông lộ, Kỹ thuật chung: đường cao tốc, đường trục,...
  • đường chuyển gỗ, đường kéo gỗ,
  • khe vào, đường nối rãnh đan xen, làm khớp, lõi đập, mối ghép mộng, rãnh chữ v, rãnh khóa,
  • / ´liəri /, Tính từ: thận trọng, (từ lóng) ranh mãnh, láu cá, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, careful...
  • mối ghép mộng,
  • dao phay rãnh, dao phay rãnh chữ t, dao phay rãnh then, dao cắt rãnh then,
  • sự xọc rãnh then,
  • vé một chiều,
  • đường cao tốc đô thị,
  • cửa đầu gió,
  • thông tin một chiều,
  • dao chuốt rãnh then,
  • sự phay rãnh then, sự phay khe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top