Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn leg” Tìm theo Từ (800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (800 Kết quả)

  • / ´leg /, Danh từ: chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), Ống (quần, giày...), nhánh com-pa, cạnh bên (của tam giác), Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn, (thể dục,thể...
"
  • bệ (máy),
  • nhánh cột,
  • chân compa,
  • đầu ống nối, ống nối,
  • bệ hàn nguội,
  • nhánh cột,
  • đường dẫn (nút giao thông),
  • / ´leg¸beil /, danh từ, sự bỏ trốn, sự chạy trốn, sự tẩu thoát, to give a leg-bail, chạy trốn, tẩu thoát
  • Danh từ: Ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) cheese-cake),
  • lực kéo chân,
  • cột khung,
  • dây bên,
  • Địa chất: đầu mút dây dẫn điện của kíp điện nổ mìn,
  • bên mua-Đứng về bên mua, nhánh dài, nhánh vị thể dài,
  • chân của giá ba chân,
  • cạnh đứng,
  • chân phù voi,
  • quần đinh triệu chứng, bệnh do clostridium ở giasúc và người,
  • tật gối cong lõm trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top