Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn legend” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • / 'leʤ(ə)nd /, Danh từ: truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương), huyền thoại, lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh ảnh minh hoạ), Xây...
  • / 'lægənd /, Danh từ:,
  • số liệu chú giải (trên bản đồ),
  • cộng cổ tích,
  • bỏ cổ tích đi,
  • định dạng chú thích,
"
  • / ´ledʒəndri /, danh từ, tập truyện cổ tích,
  • bảng ký hiệu trên bản đồ,
  • Toán & tin: (máy tính ) số hạng thứ hai,
  • Thành Ngữ:, a living legend, một huyền thoại sống
  • Tính từ (dùng trong tính từ ghép): có chân, cross-legged, xếp chéo chân, xếp chân chữ ngũ, long-legged, có chân dài
  • phối tử,
  • / 'ri:dʤənt /, Danh từ: ( regent) quan nhiếp chính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên hội đồng quản trị trường đại học, Tính từ: làm những công việc...
  • ống ốc tai bộ phận thính giác cuả động vật có xương sống không có vú,
  • bre & name / dɪ'fend /, hình thái từ: Ngoại động từ: che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ, biện hộ, bào chữa, Nội...
  • / di'pend /, Nội động từ: ( + on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc, ( + on, upon) dựa vào, ỷ vào, trông mong vào, ( + upon) tin vào, hình thái từ:...
  • / i´mend /, Ngoại động từ: sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: (âm nhạc) dấu thêm vào trên hoặc dưới khuông nhạc để ghi những nốt nhạc vượt khỏi khuông,
  • / 'bæʤəlegd /, tính từ, thọt chân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top