Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lend” Tìm theo Từ (2.320) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.320 Kết quả)

  • / lend /, Ngoại động từ: cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào, Cấu trúc từ: to lend assistance ( aid ) to, to lend countenance to somebody, to lend an ear, to...
  • nút cuối của len,
  • / ´lend¸li:s /, Kinh tế: sự thuê vay,
  • / fend /, Động từ: chống đỡ được, né, tránh, gạt được, cung cấp mọi thứ cần thiết, lo liệu, hình thái từ: Từ đồng...
  • / mend /, Danh từ: chỗ vá, chỗ mạng, Ngoại động từ: vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa đổi; chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt...
  • / lænd /, Danh từ: Đất; đất liền, Đất trồng trọt, đất canh tác, vùng, xứ, địa phương, one's native land, quê hương xứ sở, Đất đai, điền sản, Ngoại...
  • / lju:d /, Tính từ: dâm dục, dâm dật, Từ đồng nghĩa: adjective, bawdy , blue , coarse , erotic , fast * , filthy * , foul-mouthed , gross * , hard-core * , immodest ,...
  • / blend /, Danh từ: hỗn hợp pha trộn (thuốc lá, chè...), Động từ: trộn lẫn, pha trộn, hợp nhau (màu sắc), hình thái từ:...
"
  • / rend /, Ngoại động từ .rent: xé, xé nát, (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng), Nội động từ: vung ra khỏi,...
  • / vend /, Ngoại động từ: (pháp lý) bán ra bán (nhất là những đồ lặt vặt), (từ mỹ,nghĩa mỹ) công bố; truyền bá (quan điểm), Danh từ: sự bán,...
  • / bɛnd /, Danh từ: chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khủyu (tay, chân), (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút, Động từ: cúi xuống; cong xuống;...
  • / send /, Ngoại động từ .sent: gửi, đưa, cử, phái (như) scend, cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, Đuổi đi, tống...
  • / wend /, Động từ: hướng (bước đi) về phía, it's time we were wending our way, Đến lúc chúng ta phải đi, Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • / lid /, Danh từ: chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì, Đạn chì, Ngoại...
  • / lenz /, Danh từ: thấu kính, Toán & tin: (vật lý ) thấu kinh, Xây dựng: thấu kính, kính lúp, kính hiển vi, chụp ảnh,...
  • ngoại động từ, treo, chưa quyết định,
  • / lent /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .lend: Danh từ: lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba), to keep lent, ăn chay
  • / tend /, Ngoại động từ: trông nom, săn sóc, chăm sóc; giữ gìn, (từ mỹ, nghĩa mỹ) phục vụ, Nội động từ: ( + on, upon) theo, theo hầu, hầu hạ,...
  • khuỷu nối ống,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thoả ước thuê mượn vũ khí (trong đại chiến ii), đạo luật thuê vay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top