Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lesson” Tìm theo Từ (507) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (507 Kết quả)

  • / 'lesn /, Danh từ: bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo, Ngoại động từ: quở trách, cảnh cáo, lên...
"
  • / le´sɔ: /, Danh từ: chủ cho thuê theo hợp đồng (nhà, đất), Kinh tế: người cho thuê, Từ đồng nghĩa: noun, sub-lessor,...
  • / ´li:ʒən /, Danh từ: (y học) thương tổn, Y học: thương tổn, Từ đồng nghĩa: noun, degenerative lesion, thương tổn thoái...
  • / 'lesn /, Ngoại động từ: làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, Nội động từ: nhỏ đi, bé đi, Kỹ thuật chung: co hẹp,...
  • Danh từ: bài học dựa trên dụng cụ trực quan/dựa trên môi trường thực tế, vật minh hoạ cụ thể (cho một nguyên lý), Từ đồng nghĩa: noun, concrete...
  • / 'ɔbdʤikt,lesn /, danh từ, bài học có đồ dạy trực quan, bài học tại hiện trường, bài học ở môi trường thực tế, (nghĩa bóng) điều minh hoạ cụ thể (một nguyên tắc, luận điểm...)
  • Danh từ: bài học thuộc lòng,
  • thương tổn thoái hóa,
  • thương tổn chức năng,
  • thương tổn vĩ mô, thương tổn thô đại,
  • thương tổn mạch máu,
  • thương tổn toàn bộ,
  • người cùng cho thuê,
  • thương tổn cơ quan,
  • thương tồn vĩ mô,
  • thương tổn vi mô,
  • / ´si:zən /, Danh từ: mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh; đợt, một thời gian, Đúng vụ (về thực phẩm), mùa chịu đực (về con vật cái), mùa...
  • / ˈlidʒən /, Danh từ: quân đoàn la mã thời cổ đại (từ ba đến sáu nghìn người), Đám đông, lũ, bọn, Tính từ: nhiều vô số kể, nhiều đến...
  • người cho thuê lại, sublessor (sub-lessor ), người cho thuê lại (=người thuê chính)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top