Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn liability” Tìm theo Từ (468) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (468 Kết quả)

  • / ,laiə'biliti /, Danh từ: trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý, ( số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả, tiêu sản, ( + to) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ, cái gây khó khăn...
  • như likableness,
  • / ¸plaiə´biliti /, Danh từ: tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm, tính dễ xoắn (da), (nghĩa bóng) tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính dễ bị tác động, dễ bị ảnh hưởng...
"
  • / ,livə'biliti /, như livableness, tính ở được,
  • / ¸vaiə´biliti /, Danh từ: khả năng làm được, (sinh vật học) khả năng phát triển và tồn tại độc lập (cây cối..), khả năng sống được, khả năng sống sót được (thai...
  • / lə'biliti /, Danh từ: tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi, (vật lý), (hoá học) tính không ổn định, tính không bền, Hóa học...
  • trách nhiệm hỗ tương, trách nhiệm lẫn nhau, trách nhiệm tréo,
  • nợ có bảo đảm,
  • trách nhiệm của nhà sản xuất,
  • bảo hiểm trách nhiệm, bảo hiểm trách nhiệm nhân sự, civil liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, elevator liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm thang máy, employer's liability insurance, bảo hiểm trách...
  • luật trách nhiệm pháp lý,
  • sổ cái nợ,
  • trách nhiệm riêng, nghĩa vụ riêng (từng bên), trách nhiệm cá nhân, trách nhiệm riêng lẻ,
  • trách nhiệm hữu hạn,
  • thiệt hại do sơ suất,
  • trách nhiệm (bồi thường) tuyệt đối,
  • trách nhiệm hình sự,
  • trách nhiệm (dân sự) đối với những thiệt hại đã gây ra,
  • kết thúc trách nhiệm của chủ công trình, trách nhiệm của chủ,
  • nợ vốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top