Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lie” Tìm theo Từ (4.523) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.523 Kết quả)

  • dây bảo vệ, dây an toàn,
"
  • Nghĩa chuyên nghành: đường ngang hàng, đường ngang hàng,
  • tuyến liên kết, đường dây néo, tuyến nối ngang (giữa các pabx), dây nối, đường dây liên kết, đường liên kết, đường nối, đường nối, area tie line, đường nối khu vực
  • đường tách khuôn,
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • đường môi,
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
  • / lai /, Danh từ: sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, Điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm, Nội động...
  • Thành Ngữ:, to live a lie, lie
  • đường môi trên,
  • đường nối khu vực,
  • đường môi dưới,
  • đường dây riêng, telex đường dây riêng,
  • súng bắn dây cứu,
  • đường môi dưới,
  • đường môi trên,
  • / ´lai¸in /, danh từ, sự nằm nán lại, sự ngủ nướng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy phát hiện nói dối,
  • đại số lie,
  • khóa giữ, càng giữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top