Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ligature” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / ´ligətʃuə /, Danh từ: dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây ràng buộc, (y học) chỉ buộc, dây buộc, (ngành in) chữ ghép; gạch nối (ở trong một từ), (âm nhạc) luyến...
  • dây thép buộc,
  • dấu hiệu dây thắt,
  • dây buộc, (rhm) dây buộc,
  • / ´filətʃə /, Danh từ: sự kéo sợi, sự xe chỉ, máy kéo sợi, xưởng kéo sợi,
  • / ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər /, Danh từ: chữ ký, sự ký, việc ký cái gì, tay sách (phần của một cuốn sách làm bằng một tờ giấy gập lại rồi xén), chìa (khoá) (như) key...
  • / ´fiksətʃə /, danh từ, gôm chải đầu,
  • / li´geit /, Ngoại động từ: (y học) buộc, thắt,
  • kìm siết dây,
  • kìm siết dây,
"
  • chữ ký của người được ủy quyền, chữ ký tên hợp pháp,
  • chữ ký điện tử, chữ ký số, ký hiệu số, digital signature standard, tiêu chuẩn ký hiệu số
  • chữ ký đã chứng thực,
  • chữ ký mẫu tự đầu,
  • số ký hiệu tay bông,
  • mạt giũasắt,
  • Danh từ: (âm nhạc) nhạc hiệu, nhạc dạo đầu (như) signature, theme song, nhạc hiệu,
  • ký hiệu phổ, spectrum signature analysis, sự phân tích ký hiệu phổ
  • sự ký nhận không có điều kiện bảo lưu,
  • chữ ký thật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top