Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn limitation” Tìm theo Từ (123) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (123 Kết quả)

  • / ¸limi´teiʃən /, Danh từ: sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn, tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn, ( số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế, hạn...
  • bán cả lô, sự bán cả lô,
"
  • / ¸imi´teiʃən /, Danh từ: sự noi gương, sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu, (âm nhạc) sự phỏng mẫu, ( định ngữ) giả, Kỹ...
  • hạn chế bổ dụng, sự hạn chế chuyển nhượng,
  • giới hạn nguồn điện,
  • điều khoản hạn chế trách nhiệm, điều khoản phạm vi trách nhiệm,
  • giới hạn tốc độ,
  • Danh từ: sự phân ngón,
  • / ¸vizi´teiʃən /, Danh từ: sự đi thăm, sự đến thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự thanh tra, sự kiểm tra (của giám mục, trong địa phận mình), (động vật học) sự di...
  • giới hạn về vị trí,
  • giới hạn phạm vi,
  • hạn chế về nguồn lực, hạn chế về tài nguyên,
  • giới hạn tính toán,
  • sự hạn chế về số lượng,
  • thời hiệu pháp định,
  • Danh từ: người công giáo cho chỉ một lớp người riêng là được chúa cứu vớt,
  • / ´limitətiv /, Tính từ: hạn chế, Kỹ thuật chung: giới hạn, hạn chế, limitative semi-group, nửa nhóm giới hạn
  • / i¸lisi´teiʃən /,
  • / ¸levi´teiʃən /, Danh từ: sự bay lên, Điện lạnh: sự nâng (lên), Kỹ thuật chung: sự bay lên, sự nâng lên, air cushion...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top