Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn literacy” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ´litərəsi /, Danh từ: sự biết viết, sự biết đọc, Kỹ thuật chung: kỹ năng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´litərəri /, Tính từ: (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, có tính chất văn chương, có tính chất văn học, Cấu trúc từ: literary property,
  • / ¸litə´ra:ti /, Danh từ: các nhà văn, giới trí thức,
  • kỹ năng máy tính,
  • / ´litərit /, Tính từ: có học; hay chữ, biết đọc biết viết, Danh từ: người học thức, người hay chữ, người biết đọc biết viết, Xây...
  • / ˈlɪtərəli /, Phó từ: theo nghĩa đen, theo từng chữ, thật vậy, đúng là, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb,...
  • đại lý văn chương,
"
  • Thành Ngữ:, literary executor, người phụ trách tác phẩm chưa in (của một nhà văn)
  • Thành Ngữ: bản quyền tác giả, literary property, bản quyền tác giả; sách thuộc bản quyền tác giả
  • / i´litərəsi /, Danh từ: người mù chữ, nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học, ( số nhiều) lỗi (nói hay viết) do ít học, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´litərə /, Tính từ: (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen, tầm thường, phàm tục, thật, đúng như vậy, Danh từ: chữ in sai...
  • công việc văn chương,
  • biết về tin học, có học tin học, có kiến thức về tin học,
  • Danh từ: tình trạng chưa thoát khỏi thất học,
  • lỗi in,
  • ký tự không phải số, trực kiện phi số,
  • hằng thực hiện,
  • Tính từ: không có chữ viết,
  • nguyên dạng ngày,
  • ký tự dữ liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top