Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lithium” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / ´liθiəm /, Danh từ: (hoá học) lithi, Y học: loại thuốc dùng uống ngừa loạn tâm thần hưng cảm trầm cảm, Địa chất:...
  • cacmin lithi,
  • mica lithi, mica litium,
  • bộ pin lithi, pin lithi,
  • bromua lithi, lithium bromide component, thành phần bromua lithi, lithium bromide constituent, thành phần bromua lithi, lithium bromide contaminant, hỗn hợp bromua lithi, lithium bromide solution, dung dịch bromua lithi, water-lithium bromide...
  • pin lithi,
  • clorua lithi, clorua liti, lithium chloride brine (solution), dung dịch muối clorua liti
  • dung dịch brommua liti, dung dịch muối bromua lithi,
"
  • dung dịch muối bromua lithi,
  • lio2, lithi oxit,
  • tật, thiếu, khuyết,
  • see chlordiazepoxide.,
  • (thuộc) sỏi,
  • hỗn hợp brommua liti, hỗn hợp bromua lithi,
  • dung dịch brommua liti, dung dịch bromua lithi,
  • dung dịch muối bromua lithi,
  • Tính từ: (thuộc) đá, (y học) (thuộc) sỏi thận, (hoá học) (thuộc) lithi,
  • ắcqui lithi-lưu huỳnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top