Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn living” Tìm theo Từ (2.186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.186 Kết quả)

  • / 'liviŋ /, Danh từ: cuộc sống; sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, Tính từ: sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống...
  • / ´daiviη /, Danh từ: việc lặn dưới nước, (thể thao) việc lao đầu xuống nước, Cơ khí & công trình: sự lặn, Kỹ thuật...
  • sự thấm vôi, sự tôi vôi, sự làm trong, sự làm sạch, sự hóa vôi, sự làm trong (đường),
  • Danh từ: lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất, Hình thái từ: Cơ - Điện...
  • / 'lʌviɳ /, Tính từ: Âu yếm, đằm thắm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a loving kiss, nụ hôn đằm...
  • sự nứt, sự vỡ,
"
  • Danh từ: Đá chưa hề khai thác, đá sống, đá tươi,
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng chung (của gia đình), Nghĩa chuyên ngành: phòng sinh hoạt, Từ đồng nghĩa: noun, best room , common room...
  • Danh từ: sân khấu (ca, múa, kịch),
  • ủy thác giữa những người còn sống,
  • Danh từ: người hoạt bát, sôi nổi,
  • quần xã sinh vật,
  • nợ để sinh tồn,
  • / 'liviŋspeis /, Danh từ: khoảng sống (trong tiểu thuyết hít-le),
  • môi trường sống,
  • danh từ, lối sống ăn chơi phóng túng, sự chè chén lu bù,
  • trợ cấp sinh hoạt, phụ cấp đắt đỏ,
  • than đang cháy dở,
  • phí sinh hoạt, additional living expenses, phí sinh hoạt thêm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top