Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lock” Tìm theo Từ (2.892) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.892 Kết quả)

  • khóa đóng đường,
  • blốc (có ổ) khóa,
  • sự khóa đóng đường,
  • kết cấu đáy âu thuyền, kết cấu đáy âu thuyền,
  • kết cấu đá âu thuyền,
  • âu vào cửa ụ tàu chìm,
"
  • buồng âu kiểu ụ tàu,
  • khối đá, tảng đá,
  • / lɔk /, Danh từ: món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, ( số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng), miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ), tình...
  • khóa bi, van cầu, cửa van hình cầu,
  • khóa buồng, ổ khóa buồng,
  • khóa dữ liệu,
  • Danh từ: khoá điện,
  • khóa bắt buộc,
  • khóa cần số,
  • / ɔ:'lɔk /, Danh từ: cọc chèo,
  • sự khóa liên động, sự liên động,
  • bộ đóng ghi,
  • khóa riêng, khóa mật,
  • cửa bảo vệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top