Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn locket” Tìm theo Từ (1.657) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.657 Kết quả)

  • / ´lɔkit /, Danh từ: mề đay, trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh,
  • / ´lɔkə /, Danh từ: người khoá, tủ có khoá, két có khoá, (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu), Cơ khí & công trình: hộp (dụng cụ), mômen khóa...
  • / ˈdɒkɪt /, Danh từ: (pháp lý) sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố...), thẻ, phiếu (ghi nội dung văn kiện...), biên lai của sở hải quan, chứng từ nộp thuế hải quan, giấy...
  • / ´lɔkt /, Cơ khí & công trình: được khóa, Hóa học & vật liệu: bị chốt, bị đóng, bị khóa, Kỹ thuật chung:...
  • bộ khóa, đóng cửa sổ, khóa, ổ khóa,
"
  • / ´sɒkɪt /, Danh từ: lỗ, hốc, ổ (cho vật gì gắn vào), hốc mắt, chân răng, Ổ cắm điện; đui đèn, Ngoại động từ: lắp vào để, lắp vào đui,...
  • / 'pɔkit /, Danh từ: túi (quần, áo); túi đựng (trong xe hơi, vali..), bao ( 75 kg), túi tiền, nhóm biệt lập; ổ (nhất là trong chiến đấu), (thể dục thể thao) túi lưới, túi hứng...
  • / ´rɔkit /, Danh từ: (thực vật học) cải lông, pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên, tên lửa; rôcket (bom hoặc đạn cùng với tên lửa phóng nó đi), (từ lóng) lời quở trách,...
  • ngăn, túi, ngăn, túi,
  • dãy ngăn lạnh có khóa,
  • tủ có khóa xích,
  • kho hàng kín,
  • hộp (la bàn),
  • tên lửa phụ,
  • bao thể quặng, túi bùn,
  • hố tiêu nước,
  • khô ổ răng,
  • đui đèn edison, đui đèn eđison,
  • động cơ đẩy điện, động cơ điện, tên lửa điện, Địa chất: động cơ điện,
  • tủ cờ, tủ cờ hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top