Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lodge” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • như hotchpotch,
  • / lɒdʒ /, Danh từ: nhà nghỉ, túp lều (của người da đỏ), nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực, nơi họp của hội tam điểm; chi nhánh của hội tam điểm,...
  • hốc trong băng,
  • chỗ trọ cho người có xe hơi,
  • Danh từ: phòng trực, nhà bảo vệ,
  • / pɔdʒ /, danh từ, (thông tục) người béo lùn,
  • / ´lɔdʒə /, Danh từ: người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại, Kỹ thuật chung: người thuê nhà,
  • Danh từ, động từ:,
  • / dodӡ /, Danh từ: Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh một cái gì đó); động tác né tránh (một đòn gì đó ); động tác lách (để lừa đối phương...
"
  • Danh từ: người nông dân anh điển hình,
  • / ledʒ /, Danh từ: gờ, rìa (tường, cửa...), Đá ngầm, (ngành mỏ) mạch quặng, Cơ - Điện tử: gờ, rìa, đá ngầm, mạch quặng, Cơ...
  • / ´wɔdʒ /, Danh từ: ( + of something) (thông tục) một miếng lớn, một khối lượng lớn, wodges of old newspaper, những đống lớn báo cũ
  • / ´bɔdʒ /, Ô tô: sự sửa chữa tạm thời, chắp vá, sửa chữa vội vã,
  • / loud /, Danh từ: mạch mỏ, rãnh nước; máng dẫn nước, Kỹ thuật chung: đường thoát nước, mạch quặng, mạch, máng dẫn nước, vỉa, Địa...
  • / louʒ /, Danh từ: thuyền độc mộc,
  • gởi đơn khiếu nại,
  • cánh lật, nắp lật,
  • đòi bồi thường,
  • mạch ẩn, mạch mù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top