Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn loftily” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ´lɔftili /, phó từ, sừng sững, cao thượng, trịch thượng, kiêu căng,
  • / ´louðli /, tính từ, ghê tởm, đáng ghét, làm cho người ta không ưa,
  • sự vạch dạng, sự vạch mẫu,
  • Phó từ:,
  • Phó từ: Đê tiện, bần tiện,
  • / ´lʌstili /, phó từ, mạnh mẽ, cường tráng,
  • Phó từ: một cách dịu dàng, một cách êm ái, Từ đồng nghĩa: adverb, to speak softly, nói một cách dịu dàng,...
  • / ´lɔfti /, Tính từ: cao ngất, sừng sững, kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo, cao thượng, cao quý, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: có thân hình lực lưỡng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top