Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn loiter” Tìm theo Từ (1.344) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.344 Kết quả)

  • Danh từ: nhà văn chuyên viết thể thư, người viết thư thuê, sách dạy viết thư,
  • / ´lɔitə /, Động từ: Đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông, lảng vảng, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: (y học) bướu giáp, bướu cổ, exophthalmic goitre, (y học) bệnh bazơđô, bệnh bướu cổ lộ nhãn
  • / ´lu:tə /, danh từ, người hôi của (khi có loạn trong xã hội, và vì thế góp phần làm loạn), kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá, Từ đồng nghĩa: noun, criminal , marauder , pilferer ,...
  • như litre,
  • bướu giáp mắt lồi,
  • bướu giáp chìm,
  • bướu giáp dưới xương ức,
  • bướu giáp dạng keo,
  • bướu giáp trong ngực,
"
  • bướu giáp đơn,
  • / ´bɔilə /, Danh từ: người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, nồi súp de, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước...
  • / ´boutə /, Danh từ: mũ rơm thường được đội khi bơi thuyền,
  • / ´koutə /, Kỹ thuật chung: máy hồ giấy,
  • / ´kɔilə /, Cơ khí & công trình: máy cuốn, máy quấn, Kỹ thuật chung: ống xoắn,
  • Danh từ: người gác cổng (toà nhà lớn) (như) doorman, người khuân vác, phu khuân vác (ở chợ, sân bay..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người...
  • / ´hu:tə /, Danh từ: người la hét phản đối; huýt sáo phản đối, còi nhà máy; còi ô tô, Cơ khí & công trình: bảo hiểm phòng ngừa, Kỹ...
  • / ´dʒɔtə /, Danh từ: sổ tay ghi chép,
  • Danh từ: (sử học) kỵ binh Đức (vào (thế kỷ) xvi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top