Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn loose” Tìm theo Từ (304) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (304 Kết quả)

  • / lu:s /, Tính từ: lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo), xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất),...
"
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rộng cẳng (tha hồ muốn đi đâu thì đi, muốn làm gì thì làm),
  • / ´lu:s¸tʌηgd /, tính từ, ba hoa, nói năng bừa bãi,
  • cốt liệu mềm, cốt liệu rời rạc,
  • phiếu rời,
  • ruột bánh mì lỗ xốp lớn,
  • chất độn rời,
  • cá để rời, cá không đóng gói,
  • gãy xương rời,
  • bạc lỏng, ống bọc lỏng,
  • đá xay, đá vụn,
  • khối xây khô, khối xây đá khô, sự xây khô, khối xây khan, sự xây không vữa,
  • lớp xốp (bộ lọc),
  • bánh xe quay trơn, puli cầu trượt, puli hành trình chạy không, bánh ỳ, puli quay trơn,
  • nhánh chùng (đai truyền), nhánh bị động, nhánh chùng (đai truyền), nhánh bị động,
  • vật liệu rời,
  • vật liệu xốp,
  • nới rộng, lỏng,
  • / nu:s /, Danh từ: thòng lọng, mối ràng buộc khi lập gia đình, to put one's neck /head into the noose, Đưa cổ vào tròng, đưa đầu vào thòng lọng, Ngoại động...
  • Danh từ: (quân sự) (thông tục) thiếu úy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top