Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn machinate” Tìm theo Từ (2.350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.350 Kết quả)

  • đọc được bằng máy, có thể đọc bằng máy,
  • đọc được bằng máy, có thể đọc bằng máy,
  • / 'mækineit /, Động từ: Âm mưu, bày mưu, mưu mô; sử dụng mưu mô, sử dụng quỷ kế, lập kế mưu toan, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / 'mækineitə /, danh từ, kẻ âm mưu, kẻ mưu toan, kẻ bày mưu lập kế,
  • / ´væksi¸neit /, Ngoại động từ: (y học) chủng ngừa, tiêm chủng, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, immunize , inject...
  • / 'kækineit /, Nội động từ: cười rộ, cười vang, Từ đồng nghĩa: verb, cackle , guffaw
  • / ´ma:dʒi¸neit /, Tính từ: có mép, có bờ, có lề,
  • / mə'∫i:nəbl /, Tính từ: có thể cắt được bằng máy công cụ, có thể gia công trên máy, có thể gia công trên máy,
  • / ´mæri¸neit /, Ngoại động từ: Ướp thịt bằng nước ướp, Kinh tế: dầm giấm,
"
  • / mə'ʃi:n /, Danh từ: máy; máy móc, cơ giới, guồng máy; bộ máy, người máy; người làm việc như cái máy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ quan đầu não, bộ máy chỉ đạo (của một tổ...
  • tiếng rì rào máy chạy,
  • xưởng chế tạo máy móc, xưởng sửa chữa máy,
  • dụng cụ cơ khí,
  • Danh từ: máy chải len,
  • máy khoan tâm,
  • máy khoan tâm, single-ended centering machine, máy khoan tâm một bên
  • máy vát mép, máy vát mép,
  • máy cán (tôn) hình, máy uốn (tôn) hình, Địa chất: máy đánh rạch,
  • máy xẻ gỗ, máy xẻ gỗ,
  • máy đối chiếu, máy so sánh, máy sắp xếp, máy so lựa, máy tuyển chọn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top