Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn machination” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ,mæki'nei∫n /, Danh từ: Âm mưu, mưu đồ, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan, Từ đồng nghĩa: noun, artifice , cabal , conspiracy , design , device ,...
  • / ,væksi'nei∫n /, Danh từ: sự chủng ngừa, sự tiêm chủng; sự được tiêm chủng, sự được chủng ngừa, Hóa học & vật liệu: tiêm vắc...
  • / ,kæki'nei∫n /, Danh từ: tiếng cười rộ, tiếng cười vang, Y học: chứng cười hysteria, Từ đồng nghĩa: noun, cackle ,...
  • / ¸ma:dʒi´neiʃən /, Y học: sự bám vào rìa,
"
  • / 'mækineitə /, danh từ, kẻ âm mưu, kẻ mưu toan, kẻ bày mưu lập kế,
  • / ¸mæri´neiʃən /, danh từ, sự ướp thịt bằng nước ướp,
  • phản ứng chủng đậu,
  • chủng đậu,
  • chủng thủy đậu,
  • giấy chứng nhận chủng ngừa quốc tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top