Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn machine” Tìm theo Từ (2.789) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.789 Kết quả)

  • máy cắt mộng xoi rãnh,
  • máy lạnh hàng hải, thiết bị lạnh hàng hải, thiết bị lạnh trên tàu thủy,
  • / mə'ʃi:n /, Danh từ: máy; máy móc, cơ giới, guồng máy; bộ máy, người máy; người làm việc như cái máy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ quan đầu não, bộ máy chỉ đạo (của một tổ...
  • xưởng chế tạo máy móc, xưởng sửa chữa máy,
"
  • dụng cụ cơ khí,
  • cơ khí [gia công cơ khí],
  • Danh từ: máy chải len,
  • máy khoan tâm,
  • máy khoan tâm, single-ended centering machine, máy khoan tâm một bên
  • máy vát mép, máy vát mép,
  • máy cán (tôn) hình, máy uốn (tôn) hình, Địa chất: máy đánh rạch,
  • máy xẻ gỗ, máy xẻ gỗ,
  • máy đối chiếu, máy so sánh, máy sắp xếp, máy so lựa, máy tuyển chọn,
  • Địa chất: máy tuyển khoáng,
  • máy xây dựng, road-construction machine, máy xây dựng làm đường
  • máy điều khiển, numerical control machine, máy điều khiển bằng số
  • máy photocopy, máy sao chép,
  • Địa chất: máy khoan (có) lấy mẫu, máy khoan (có) lấy lõi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top