Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn make” Tìm theo Từ (1.779) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.779 Kết quả)

  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • công tắc đóng-đóng,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • / ´meik¸bili:v /, danh từ, sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ, tính từ, giả, không thật, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´meik¸ʌp /, Danh từ: Đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang, sự lên khuôn, đặt trang, cấu trúc, thành phần, (ngành in) cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính...
  • thả neo chết, buộc chặt, buộc tàu,
  • là xo đóng mạch, lò xo đóng mạch,
  • khai thác dầu, sản xuất dầu,
  • dòng đóng mạch,
"
  • cá chình rắn,
  • chỗ rò rỉ (tàu),
  • / ´meik´redi /, Danh từ: sự điều chỉnh khuôn in, sự đúc khuôn chữ, Kinh tế: công việc chuẩn bị trước khi sản xuất, sự điều chỉnh khuôn in,...
  • làm bằng phẳng, làm đều nhau,
  • làm cho chạy (máy móc), làm cho tốt, bồi thường, bổ khuyết, bù đắp lại, đền bồi, make good (to...), bồi thường (thiệt hại), make good a loss, bồi thường tổn thất, make good a loss (to...), bồi thường...
  • bít, bít kín, chống thấm, trét,
  • , to make peace, hoà giải, dàn hoà, to make someone's peace with another, giải hoà ai với ai
  • đặt trước, make reservations (to...), đặt trước (vé, chỗ, phòng...)
  • Danh từ và tính từ: như makeshift,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top