Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn maker” Tìm theo Từ (712) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (712 Kết quả)

  • / ´meikə /, Danh từ: người chế tạo, hãng/nhà máy chế tạo, người làm, người sáng tạo, người tạo ra, ( maker) Đấng sáng tạo; chúa trời, Cơ khí &...
  • công việc hái ra tiền, người biết kiếm ra tiền, việc kinh doanh có nhiều lời, việc làm ăn có lãi,
  • Danh từ: người đan rổ rá,
  • thợ làm khuôn (dập),
  • Địa chất: máy sửa mũi khoan,
  • Danh từ: thợ đóng quan tài,
"
  • nhà sản xuất linh kiện,
  • người đề ra chính sách, quan chức trọng yếu,
  • thiết bị tưới mưa, thiết bị phun mưa, Danh từ: thiết bị tưới phun, thiết bị phun mưa,
  • thợ làm dưỡng, thợ làm khuôn,
  • / ´glʌv¸meikə /, danh từ, thợ làm bao tay, găng,
  • thợ làm mẫu (xe), thợ làm mô hình, người tạo mẫu, người thiết kế trang phục, thợ làm mẫu, thợ làm mô hình,
  • Danh từ: thợ làm bút, pen - maker, dụng cụ làm bút,
  • Danh từ: thợ khoá,
  • thợ buồm,
  • bộ ghi thời gian,
  • / 'bæk,mɑ:kə /, Danh từ: người chấp người khác (trong một cuộc thi...)
  • Danh từ: người làm lõi khuôn đúc,
  • thợ làm mẫu (đúc), thợ làm mô hình,
  • / ´hɔlidei¸meikə /, Danh từ: người đi nghỉ mát, Kinh tế: người đi nghỉ hè, người đi nghỉ mát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top