Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn manful” Tìm theo Từ (271) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (271 Kết quả)

  • / ´mænful /, Tính từ: dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, macho , male , manlike , mannish , masculine , virile
  • / ´pænful /, danh từ, xoong (đầy), chảo (đầy),
  • / ´mounful /, tính từ, than van, rền rĩ; bi thảm, ai oán; buồn bã,
  • / 'bægful /, Danh từ: bao (đầy), túi (đầy),, Kinh tế: bao đầy, túi đầy, a bagful of rice, một bao đầy gạo
  • / 'geinful /, Tính từ: có lợi, có lời, hám lợi (người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advantageous...
"
  • / 'tæηkful /, Danh từ: cái chứa trong thùng (két, bể..) (như) tank,
  • / ´mænjuəl /, Tính từ: (thuộc) tay; làm bằng tay, (thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học, Danh từ: sổ tay, sách học, phím đàn ( pianô...), (quân sự) sự...
  • Tính từ: sai trái; đầy tội lỗi; ác độc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ, số nhiều binfuls, binsful: một thùng đầy,
  • tính từ (đi sau các danh từ về con người) hụt,
  • / ´lɔ:ful /, Tính từ: hợp pháp, đúng luật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a lawful decision, một quyết...
  • Tính từ: Đầy nhựa sống, đầy sinh lực,
  • / 'hændful /, Danh từ: (một) nhúm, (một) nắm; (một) ít (người...), (thông tục) người khó chịu, việc khó chịu, Xây dựng: một dúm, Kinh...
  • / 'mæntl /, Danh từ: mặt lò sưởi, Xây dựng: mặt lò sưởi,
  • Phó từ:,
  • Danh từ: lượng chứa trong thùng, thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy),
  • / 'iəful /, Danh từ: sự quở mắng, sự rầy la,
  • / 'kæpful /, danh từ, mũ (đầy), capful of wind, một làn gió thoảng
  • Danh từ: một xe đầy,
  • / ´hætful /, danh từ, mũ (đầy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top