Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn manufacturer” Tìm theo Từ (167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (167 Kết quả)

  • / ¸mæni´fæktʃərə /, Danh từ: người bịa chuyện, người chế tạo, người sản xuất, nhà văn viết ẩu để kiếm tiền, nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng, Đấu...
  • chế tạo, hàng chế tạo, sản phẩm, việc chế tạo, domestic manufactures, hàng chế tạo trong nước, exporter of manufactures, người xuất khẩu hàng chế tạo, partial...
  • Nghĩa chuyên ngành: được chế tạo, Nghĩa chuyên ngành: chế thành, được chế tạo, được sản xuất,
"
  • / ,mænju'fæktʃə /, Danh từ: sự chế tạo, sự sản xuất, ( manufactures) hàng hoá sản xuất hàng loạt theo phương thức công nghiệp, Ngoại động từ:...
  • nhà sản xuất thiết bị, commercial original equipment manufacturer (coem), nhà sản xuất thiết bị thương phẩm gốc, oem ( originalequipment manufacturer ), nhà sản xuất thiết bị gốc, original equipment manufacturer (eom),...
  • nhà sản xuất máy nhái,
  • nhà sản xuất chip, nhà sản xuất vi mạch,
  • nhà chế tạo xe hơi,
  • người chế tạo kiêm bán sỉ,
  • người chế tạo hàng len,
  • nhà sản xuất vũ khí,
  • nhà sản xuất bảng mạch, nhà sản xuất tấm mạch,
  • người chế tạo gia công ủy thác,
  • nhà sản xuất động cơ,
  • nhà sản xuất phần mềm,
  • bán chế thành phẩm, hàng chế tạo một phần, hàng hóa nửa thành phần,
  • chế thành phẩm, sản phẩm chế tạo, semi-manufactured goods, bán chế thành phẩm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top