Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn margin” Tìm theo Từ (1.279) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.279 Kết quả)

  • / ˈmɑrdʒɪn /, Danh từ: mép, bờ, lề, rìa, số dư, số dự trữ, lợi nhuận, lãi suất, (thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán), Ngoại...
  • Danh từ: cá maclin, như marline,
  • / ´ma:tin /, Danh từ: (động vật học) chim nhạn,
  • tiền đặt cọc thêm, tiền ký quỹ bổ sung,
  • lề dưới, mép dưới,
"
  • biên pha, lề pha giới hạn pha,
  • giới hạn ồn, giới hạn tạp âm,
  • lề nội dòng,
  • người mua biên tế, người mua biên tế (người mua ngẫu nhiên),
  • sự quân bình doanh lợi,
  • máy dán mép,
  • Chứng khoán: mua ký quỹ, nhà đầu tư khi mua chứng khoán chỉ cần có một số tiền nhất định trong tổng giá trị chứng khoán đặt mua, phần còn lại sẽ do ctck cho vay. sau khi...
  • phạm vi bảo trì,
  • dung sai liên lạc, ngưỡng liên lạc,
  • lề trên,
  • phần dự trữ ổn định,
  • dung hạn sai số, dung sai,
  • biên ròng, số dư lời ròng, suất lợi nhuận, biên ròng, lợi nhuận ròng,
  • giới hạn danh định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top