Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn masked” Tìm theo Từ (2.361) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.361 Kết quả)

  • rổ thị trường,
"
  • nhà tạo thị trường, qualified third-market marker, nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
  • Danh từ: người đan rổ rá,
  • / ma:skt /, Tính từ: mang mặt nạ, che mặt, che đậy, giấu giếm, Kỹ thuật chung: bị chắn, bị che, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered competitive market maker, người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh...
  • màn chắn chính, mạng che chính, mặt nạ chính,
  • nấu chín, nghiền,
  • / ´ma:stid /, tính từ, (nói về thuyền) có cột buồm,
  • / ma:kt /, Tính từ: rõ ràng, rõ rệt, Cơ khí & công trình: được khắc độ, Kỹ thuật chung: được đánh dấu, được...
  • bệnh gút tiềm tàng,
  • ngưỡng che chắn,
  • / ´ma:skə /, danh từ, người đeo mặt nạ, người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, người dự dạ hội giả trang,
  • Danh từ: vũ hội hoá trang,
  • tạo một thị trường ra vẻ ổn định,
  • nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn,
  • bán hàng tồn trữ,
  • người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh tranh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top