Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn matchless” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´mætʃlis /, Tính từ: vô địch, vô song, không có địch thủ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alone...
  • Tính từ: không được canh phòng, không được trông coi, cẩu thả; vô tư,
  • Phó từ:,
  • / ´pa:θlis /, tính từ, không có đường mòn; không có lối đi,
  • / ´meitlis /, tính từ, không có bạn, không có đôi,
  • / 'neiθlis /, như natheless,
  • vòm [không có vòm],
  • lò không vòm,
"
  • sáp làm diêm,
  • Thành Ngữ:, hatches , catches , matches , dispatches, mục sinh tử giá thú (trên báo)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top