Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn materialist” Tìm theo Từ (246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (246 Kết quả)

  • / mə´tiəriəlist /, danh từ, người duy vật, người theo chủ nghĩa duy vật, người nặng về vật chất, người quá thiên về vật chất,
  • như materialize,
  • / mə´tiəriə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa duy vật, sự quá xem trọng vật chất, sự quá thiên về vật chất, Toán & tin: (toán logic ) chủ nghĩa duy...
  • / mə´tiəriə¸laiz /, Ngoại động từ: vật chất hoá; cụ thể hoá, duy vật hoá, làm cho thành hiện thực, Nội động từ: trở thành hiện thực, hiện...
  • / mə¸tiəriə´listik /, Tính từ: duy vật, nặng về vật chất, quá thiên về vật chất,thực dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • Danh từ: người theo thuyết phi vật chất,
  • / pə´tə:nəlist /,
  • / mə,tiəri'æliti /, Danh từ: tính vật chất, tính hữu tình; thực chất, tính trọng đại, tính cần thiết, Kinh tế: tính trọng đại, tính trọng yếu,...
  • đất, dữ kiện, dữ liệu, tài liệu, vật liệu, vật tư, di chuyển vật liệu không phù hợp với hợp đồng, ordering reference materials, đặt mua tài liệu tham khảo, purchasing reference materials, tài liệu tham...
  • chủ nghĩa duy vật biện chứng,
  • Danh từ: chủ nghĩa duy vật lịch sử, chủ nghĩa duy vật lịch sử,
  • nguyên tắc trọng yếu,
  • vật liệu phân bổ,
  • chất kết dính, vật liệu kết dính,
  • vật liệu dính kết, Địa chất: vật liệu kết dính,
  • vật liệu phi kim loại,
  • vật liệu tẩm dầu,
  • vật liệu phóng xạ,
  • vật liệu nguy hiểm cháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top