Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mature” Tìm theo Từ (959) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (959 Kết quả)

  • / mə´tjuə /, Tính từ: chín, thuần thục, trưởng thành, cẩn thận, chín chắn, kỹ càng, (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mãn kỳ (hoá đơn), Ngoại...
  • / mə'njuə /, Danh từ: phân (súc vật), phân bón, Ngoại động từ: bón phân, Kỹ thuật chung: phân bón, Kinh...
"
  • đáo hạn,
  • / 'neitʃə /, Danh từ: tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu...
  • đục thể thủy tinh chín,
  • nền kinh tế chín muồi, nền kinh tế sung mãn,
  • cá thành thục,
  • trẻ đẻ đủ tháng,
  • sau trưởng thành (đất),
  • thời kỳ chín muồi,
  • thung lũng trưởng thành, full mature valley, thung lũng trưởng thành hoàn toàn, late mature valley, thung lũng trưởng thành muộn
  • xã hội chín muồi,
  • 1 . chín 2. trưởng thành.,
  • đồng nhất với tự nhiên, giống hệt tự nhiên,
  • sông trưởng thành,
  • Danh từ: sinh viên lớn tuổi hơn bình thường,
  • bản chất axit,
  • phân bón hóa học,
  • gỗ đến lúc chặt,
  • vốn đã đến hạn trả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top