Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn medalist” Tìm theo Từ (82) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (82 Kết quả)

  • như medallist,
"
  • / ´medəlist /, Danh từ: người được tặng huy chương, gold medallist, người được tặng huy chương vàng
  • / ´fju:dəlist /, danh từ, người ủng hộ chế độ phong kiến,
  • / ai´diəlist /, danh từ, (triết học) người duy tâm, người hay lý tưởng hoá; (mỉa mai) người mơ mộng không thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • gần đường giữa, ở giữa,
  • / ´mɔrəlist /, Danh từ: người dạy đạo đức, người dạy luân lý, nhà luân lý học, nhà đạo đức học, người đạo đức,
  • / ´mjuərəlist /, danh từ, người vẽ tranh tường,
  • Danh từ: người theo thuyết quân chủ,
  • / ´li:gəlist /, danh từ, người tôn trọng pháp luật, người tuân theo pháp luật, người theo chủ nghĩa hợp pháp,
  • Danh từ: người được thưởng huy chương vàng,
  • Danh từ: người chuyên gia hình luật, người chuyên gia hình sự,
  • / ´metəlist /, Danh từ: thợ kim loại, người chủ trương dùng tiền kim loại, Cơ khí & công trình: thợ cơ khí, Kỹ thuật...
  • / ´riəlist /, danh từ, người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, tính từ, (như) realistic,
  • dải cảm gíác giữa,
  • hố bẹn trong,
  • Danh từ: hiện thực xã hội chủ nghĩa, ' sou‘”l'rilist, tính từ
  • Danh từ: nhà hiện thực huyền ảo,
  • góc bên của bờ xương chày,
  • mặt trong phổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top