Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn meekly” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • Phó từ: nhu mì; dễ bảo; ngoan ngoãn,
  • Phó từ: thích hợp, thích đáng,
  • / ´wi:kli /, Tính từ & phó từ: mỗi tuần một lần, hàng tuần (xuất bản..), kéo dài một tuần, Danh từ: tuần báo; báo hàng tuần, weekly wage, tiền...
  • / ´di:pli /, Phó từ: sâu, sâu xa, sâu sắc, hết sức, vô cùng, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, to regret something...
  • / ´mi:zli /, Tính từ: lên sởi (người), (từ lóng) không ra gì, vô giá trị; vô tích sự; đáng khinh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • / 'miәli /, Phó từ: chỉ, đơn thuần, Từ đồng nghĩa: adverb, just , only , barely , quite , simply , solely , utterly
  • / ´mi:nli /, phó từ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn,
  • Tính từ & phó từ: một tuần hai lần, Danh từ: tạp chí một tuần ra hai kỳ,
  • báo cáo hàng tuần (của ngân hàng),
  • Phó từ: sắc sảo, nhiệt tình, hăng hái,
  • / ˈsimli /, Tính từ .so sánh: tề chỉnh; thích đáng; lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, seemly...
  • lưu lượng tuần,
  • tiền thuê tuần,
  • phí bảo hiểm tuần,
  • lượng mưa tuần,
  • lương tuần,
  • / bai´wi:kli /, Kinh tế: báo hai tuần một kỳ, báo mỗi tuần hai kỳ,
  • Phó từ: yếu ớt, yếu đuối,
  • / ´wi:kli /, Tính từ: một cách yếu ớt, Từ đồng nghĩa: adjective, smile weakly, gượng cười, decrepit , delicate , feeble , flimsy , fragile , frail , insubstantial...
  • / ´mi:li /, Tính từ: giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột, xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da), có đốm (ngựa), Kinh tế: có bột, giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top