Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn megrim” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • / ´mi:grim /, danh từ, như migraine, ( số nhiều) sự ưu phiền, sự buồn nản, ( số nhiều) ý hay thay đổi bất thường; ý ngông cuồng, Từ đồng nghĩa: noun, bee , boutade , caprice...
  • sự phân đốt, phân khúc,
"
  • / ´meg¸oum /, Điện: mêgaôm (10^6 w), Điện lạnh: megom, Điện: một triệu ôm,
  • / ˈmɛtrɪk /, Danh từ: chuẩn đo, toán học . một hàm hình học biểu diễn khoảng cách các cặp điểm trong không gian., Tính từ: (thuộc) mét; theo hệ...
  • / bi´graim /, Ngoại động từ: làm nhọ nhem, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, befoul , besmirch , besoil , black , blacken ,...
  • / 'merit /, Danh từ: giá trị, sự kiện, hành động, phẩm chất... xứng đáng được khen hoặc tặng thưởng; công lao, Ngoại động từ: Đáng, xứng...
  • bước metric,
  • tích metric, tính metric,
  • hệ met, hệ (thống) mét, hệ mét, hệ mét, hệ thống mét, hệ mét,
  • côn hệ mét,
  • metric của một khoảng không gian,
  • metric diện tích,
  • phép biến đổi matric, phép biến đổi metric,
  • metric hóa,
  • nhóm metric, parabolic metric group, nhóm metric parabolic
  • phỏng nhóm metric,
  • đơn vị (đo) hệ mét, sự đo theo hệ mét,
  • metric cầu,
  • sóng mét,
  • sóng mét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top