Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn melon” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ´melən /, Danh từ: quả dưa, lời lãi; chiến lợi phẩm, Kinh tế: cổ tức chia thêm, của hoạch tài, của hoạnh tài, dưa hấu, tang vật, Từ...
  • DANH TỪ: quả bí đao,
"
  • / ´felən /, Danh từ: người phạm tội nghiêm trọng, Tính từ, (thơ ca): Độc ác, tàn ác, phạm tội nghiêm trọng, Y học:...
  • khổ qua,
  • / 'wɔ:tə,melən /, Danh từ: quả dưa hấu, quả dưa hấu, quả dưa hấu, (thực vật học) cây dưa hấu
  • dưa hấu,
  • nghề trồng dưa,
  • Danh từ: (thực vật học) dưa bở ruột xanh,
  • nghề trồng dưa,
  • / ´mə:lən /, Danh từ: bộ phận chìa ra của thành lũy, Xây dựng: meclong, thành lỗ châu mai,
  • / ´mesɔn /, Danh từ: (vật lý) mêzon, Điện tử & viễn thông: hạt meson, hạt mêzon, Kỹ thuật chung: mezon, eta meson, mezon...
  • Danh từ: người bụng phệ,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự chia lãi; sự chia chiến lợi phẩm,
  • ruộng dưa,
  • Danh từ: (động vật học) dưa biển,
  • vòm hình quả dưa, vòm quả dưa,
  • vòm melan (có cốt cứng),
  • meson tau, meson tô,
  • meson eta, mezon eta,
  • hạt xuyên, meson xuyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top