Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn memo” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • / ´memou /, Danh từ: (thông tục) như memorandum, Từ đồng nghĩa: noun, memo pad, sổ ghi nhớ, memorandum , notation
  • tập giấy ghi, tập lốc-nốt,
"
  • phần ghi chú,
  • hàm ghi nhớ, hàm memo,
  • chứng từ sửa đổi,
  • chứng từ nợ, giấy báo nợ,
  • giấy (ghi tiền) nộp thuế,
  • trường ghi nhớ, trường memo,
  • kinh nguyệt,
  • bản kê hàng bán thu tiền mặt, bản kê tiền mặt bán hàng,
  • giấy báo phí tổn (giá hàng),
  • thư báo nợ,
  • số liệu nhập để ghi nhớ,
  • / 'memouz /,
  • / ¸mesouə´merikə /, Ở giữa; trung gian,
  • / ´demou /, Danh từ: cuộc biểu tình, (viết tắt của demonstration ), bản thu mẫu của 1 bản nhạc, bản demo, a demo tape
  • giấy báo giao hàng trễ,
  • giấy báo chuyển khoản,
  • giấy báo trả lại hàng, hàng trả và bớt giá,
  • bảng kê tiền bán hàng thu tiền mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top