Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn memorize” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / ´memə¸raiz /, Ngoại động từ: học thuộc lòng, ghi nhớ, Xây dựng: ghi nhớ, Từ đồng nghĩa: verb, commit to memory , cram...
  • như memorize,
  • / mə´mɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, Danh từ: Đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm, Xây...
  • (sự) tạo cho thực phẩm có tính chất dầu cá, tạo tính dầu cá,
  • / ´moutə¸raiz /, Ngoại động từ: cơ giới hoá, lắp động cơ (mô tơ) vào (xe cộ...)
  • / ´tempə¸raiz /, Nội động từ: hoãn quyết định; hoãn trả lời dứt khoát nhằm mục đích tranh thủ thời gian; trì hoãn, thích ứng với hoàn cảnh, tuỳ cơ ứng biến, Hình...
  • / ´di:mə¸naiz /, Động từ: biến thành quỷ,
  • Hình thái từ: làm trội,
  • / ´mezmə¸raiz /, Ngoại động từ: thôi miên, (nghĩa bóng) mê hoặc, quyến rũ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
"
  • / ´melə¸daiz /, Động từ: làm cho du dương, làm cho êm tai, soạn giai điệu,
  • metric hóa,
  • nhớ nhầm,
  • trung tâm di tích, trung tâm lưu niệm,
  • van động cơ,
  • bộ nhớ toàn ảnh,
  • bộ nhớ phủ nhau,
  • tượng kỷ niệm,
  • Để tưởng nhớ, để kỷ niệm ( (cũng) in-mem),
  • nhà lưu niệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top