Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn men” Tìm theo Từ (1.267) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.267 Kết quả)

  • Danh từ: nhân vật kiệt xuất,
  • Danh từ: người ở miền đầm lầy,
  • / mæn /, số nhiều của man,
  • Danh từ số nhiều của .spider-man: như spider-man,
  • nhà kinh doanh,
"
  • Danh từ số nhiều của .signal-man: như signal-man,
  • Thành Ngữ:, undercover men, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm
  • lỗi trung bình,
  • áp suất hiệu dụng trung bình,
  • áp suất hiệu dụng trung bình,
  • các nhà kinh doanh,
  • nguồn nhân lực,
  • Thành Ngữ:, dead marines ( men ), (thông tục) chai không, chai đã uống hết
  • số nhiều của man-of-war,
  • / ɑ:'men /, Thán từ: (thiên chúa giáo) a-men, xin được như ý nguyện (dùng khi cầu kinh), Từ đồng nghĩa: adverb, to say amen to something, đồng ý với cái...
  • kinh nguyệt,
  • / mæn /, Danh từ, số nhiều .men: người, con người, Đàn ông, nam nhi, chồng, người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...),...
  • / med /, thạc sĩ sư phạm ( master of education),
  • mật ong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top