Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mesocarp” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ´mesou¸ka:p /, Danh từ: (thực vật học) vỏ quả giữa, Kinh tế: vỏ quả giữa,
  • dây rốn dính rau,
  • Tính từ: (thuộc) vỏ quả giữa,
  • / ´mɔnou¸ka:p /, danh từ, (thực vật học) cây ra quả một lần, cây một đời quả,
  • / ´eksou¸ka:p /, như epicarp, Kinh tế: ngoài, vỏ quả,
"
  • / is´ka:p /, Danh từ: dốc đứng, vách đứng (núi đá), Ngoại động từ: (quân sự) đào đắp thành dốc đứng (ngay chân thành luỹ), Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top