Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn messenger” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • / 'mesinʤə /, Danh từ: người đưa tin, sứ giả, dây chịu lực, dây chịu tải, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • rna thông tin,
  • dây chịu lực cáp, dây chịu tải cáp,
  • nhân viên thu tiền,
  • Danh từ: như carrier-pigeon,
  • đứa trẻ sai vặt,
  • adn truyền tin,
  • arn thông tin,
"
  • / 'pæsindʤə /, Danh từ: hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém kém hiệu quả (của tổ, đội...), ( định ngữ)...
  • bảo hiểm chở tiền mặt,
  • chuyên chở hành khách, sự vận tải hành khách, vận tải hành khách,
  • đường hầm (cho người) đi bộ,
  • lốp xe con,
  • đường hầm (cho người) đi bộ,
  • hành khách-hải lý,
  • tàu chở khách,
  • cầu thang cuốn đưa khách,
  • luồng khách,
  • phòng hành khách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top