Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn microphone” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • Danh từ: micrô, Toán & tin: (vật lý ) (cái) micrô, Vật lý: ống vi âm, Điện: ống phóng...
  • micrô điện động,
  • microphone than, micrô cacbon, micrô than,
  • micrô phức hợp,
  • lượng ra của micro, lượng ra của ống nói, đầu ra của micrô, đầu ra của ống nói,
  • micrô cài (ve áo), micrô cài ve áo,
  • micrô dây chuyền, micrô lavalier,
  • micrô họng,
  • hướng đối tượng,
  • micrô điện từ,
"
  • micrô đẳng hướng, micrô toàn hướng,
  • micrô áp suất, micrô nén,
  • micrô áp điện,
  • micrô rf, micrô tần số vô tuyến,
  • micrô nhiễu,
  • micrô từ giảo,
  • micrô có mạng che,
  • ống vi âm đeo cổ,
  • vành chắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top