Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn migraine” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / ´mi:grein /, Danh từ: (y học) chứng đau nửa đầu, Y học: nhức nửa đầu, Từ đồng nghĩa: noun, headache , megrim
  • migren liệt mắt,
  • migren loạn thị giác,
"
  • đau bụng migren,
  • / ˈmaɪgreɪt /, Nội động từ: di trú; di cư, chuyển trường (chuyển từ trường đại học này sang trường đại học khác), Kỹ thuật chung: di chuyển,...
  • / ´maigrənt /, Tính từ: di trú; di cư, Kinh tế: người di cư, người di trú, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, migrant birds, chim...
  • / mɔ´rein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) băng tích, Kỹ thuật chung: băng tích, ablation moraine, băng tích bão mòn, border moraine, băng tích rìa, bottom...
  • viêm tĩnh mạch di chuyển,
  • băng tích trong băng,
  • viêm dây thần kinh di chuyển,
  • Tính từ: nhập cư,
  • băng tích (thời kỳ) lùi,
  • viêm quầng di cư,
  • cá di cư ngược dòng,
  • cồn cát di động,
  • lưỡi loang,
  • băng tích di động, băng tích di chuyển, băng tích lưu động,
  • Nội động từ: nhập cư,
  • viêm tĩnh mạch di chuyển,
  • băng tích trên băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top