Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn minnow” Tìm theo Từ (626) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (626 Kết quả)

  • / ´minou /, Danh từ: (động vật học) cá tuế (họ cá chép), con hạc trong đàn gà, cá tuế ( minnow ), riton among the minnows, to throw out a minnow to catch a whale, thả con săn sắt bắt con...
  • / ´winou /, Ngoại động từ: rê, sàn, sẩy, quạt, thổi (thóc), sàng lọc, lựa ra (từ những vật bỏ đi); phân biệt, (thơ ca) đập, vỗ, Hình thái từ:...
  • / mɪsˈnoʊ /, ngoại đông từ, hiểu kém, không nhận ra, không chịu nhận ra,
  • / 'windəʊ /, Danh từ: cửa sổ, một khoang hở giống như cửa sổ (về hình dạng và chức năng), tấm kính gắn vào khung cửa sổ, Ô kính bày hàng, cửa sổ, hình biểu hiện (trong...
  • / ´miniən /, Danh từ: người được ưa chuộng, kẻ bợ đỡ; thuộc hạ; tay sai, Từ đồng nghĩa: noun, minion of fortune, người có phúc, minions of the law,...
"
  • / ´mainə /, Tính từ: nhỏ hơn, không quan trọng, thứ yếu, em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường), smith minor, xmít bé, (âm nhạc) thứ, Danh...
  • / mjau /, như meow,
  • cửa sổ sát cạnh,
  • cửa sổ vòm,
  • cửa sổ khí quyển,
  • cửa sổ giả, cửa sổ trong trí, cửa sổ xây bít,
  • cửa sổ giả, cửa sổ trang trí,
  • cửa sổ tròn, cửa sổ tròn,
  • cửa sổ trang trí,
  • cửa sổ lấy ánh sáng,
  • cửa sổ dạng mái hiên (treo trên),
  • kính ô-tô,
  • cửa sổ kiểm tra,
  • cửa sổ ghép,
  • cửa sổ thí nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top