Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn miserly” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´maizəli /, Tính từ: hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abject , avaricious...
  • / 'mizəri /, Danh từ: cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, ( số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´mizərəbli /, trạng từ, cực kỳ, kinh khủng,
  • / ´ma:stəli /, Tính từ: Ưu việt; tài giỏi, Từ đồng nghĩa: adjective, adept , crack , master , masterful , professional , proficient , skilled , skillful
  • / ´sistəli /, tính từ, (thuộc) người chị, (thuộc) em gái; như một người chị, như một em gái; (thuộc) chị em, như chị em, sisterly love, tình yêu chị em, a sisterly kiss, một cái hôn như chị với em
  • / ´mainəri /, Kỹ thuật chung: khu mỏ,
  • / ´maizə /, Danh từ: người keo kiệt, người bủn xỉn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, cheapskate , churl , harpy...
  • xi-măng kết cứng nhanh,
  • Thành Ngữ:, to make sb's life a misery, làm cho ai phải quằn quại khổ sở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top