Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn missing” Tìm theo Từ (891) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (891 Kết quả)

  • / ´misiη /, Tính từ: vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc, Danh từ: the missing (quân sự) những người mất tích, Cơ khí...
  • Danh từ: sự hôn; sự ôm hôn, Từ đồng nghĩa: noun, caressing , embracing , love-making , spooning , necking * , petting...
  • vệt,
  • trang thiếu,
  • Danh từ: vật thiếu trong một bộ, Động vật trung gian giữa vượn và người tiền sử; người vượn quá độ, Từ đồng nghĩa: noun, broken thread ,...
  • hàng thất lạc,
  • biến thiếu,
"
  • mũi khoan thìa [sự khoan bằng mũi khoan thìa],
  • / ´misiʃ /, tính từ, Đoan trang, màu mè điệu bộ, có vẻ tiểu thư,
  • / ´gæsiη /, Danh từ: sự bốc khí, sự tách khí, Hóa học & vật liệu: sự phun khí, Điện: sự bốc khí, Kỹ...
  • gò theo mẫu, sự đập búa, sự rèn,
  • / 'bʌsiη /, danh từ, việc đi xe búyt,
  • / ´fiʃiη /, Danh từ: sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá, Cơ khí & công trình: sự đánh cá, Kỹ thuật chung: nghề cá,...
  • / ´pa:siη /, Danh từ: sự đi qua, sự trôi qua (thời gian...), sự kết thúc; sự chết, Tính từ: thoáng qua, ngắn ngủi, ngẫu nhiên, giây lát, tình cờ,...
  • sự chà nghiền, sự đun nấu, sự tách chiết,
  • / ´milkiη /, Kinh tế: sự vắt sữa, vắt sữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top