Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mistrial” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / mis´traiəl /, Danh từ: vụ xử án sai, Kinh tế: sự xét xử sai, vụ án xử sai thủ tục,
  • / ´mistrəl /, Danh từ: gió mixtran,
  • / mis´tri:t /, Ngoại động từ: ngược đãi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , backbite , bash , brutalize , bung...
  • hai chuỗi, biserial regression, hồi quy hai chuỗi
  • (thuộc) lỗ,
  • Động từ (như) absol: quay sai số (điện thoại),
  • / ´maitrəl /, Tính từ: (thuộc) mũ tế, như mũ tế, (giải phẫu) (thuộc) van hai lá; như van hai lá, Y học: thuộc van hai lá,
  • hồi quy hai chuỗi,
  • bệnh nghèo khổ,
  • phễu van hai lá,
"
  • bệnh hỡ lỗ van hai lá,
  • Danh từ: (y học) chứng hẹp van hai lá, hẹp lỗ van hai lá,
  • bệnh van hai lá,
  • mở van hai lá,
  • hở van hai lá,
  • Danh từ: (giải phẫu) van hai lá, van hai lá,
  • tế bào mũ ni,
  • lỗ van hai lá,
  • (sự) chảy ngược quavan hai lá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top