Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mitigate” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / 'mitigeit /, Ngoại động từ: giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to mitigate...
  • / ´litigeit /, Động từ: kiện, tranh chấp, Hình Thái Từ: Kinh tế: tranh tụng, Từ đồng nghĩa:...
"
  • / ´mili¸teit /, Nội động từ: chiến đấu, to militate against something, cản trở; ngăn cản, bad weather militated against our plan, thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi,...
  • / ´miti¸geitiv /, tính từ, giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt,
  • / ´mouti¸veit /, Ngoại động từ: thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy, Hình thái từ: Xây dựng: vận hành, Từ...
  • / ´mju:ti¸leit /, Ngoại động từ: cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm què, làm thành tàn tật, (nghĩa bóng) cắt xén, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ´titi¸veit /, Ngoại động từ: (thông tục) làm cho thanh lịch, làm cho quyến rũ; trang điểm, chải chuốt, làm dáng, Hình Thái Từ:, she spent an hour titivating...
  • / ´viʃi¸eit /, Ngoại động từ: làm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá, làm cho mất hiệu lực, làm vô hiệu lực; làm yếu sức mạnh của (cái gì), Hình Thái Từ:...
  • tiền bồi thường giảm nhẹ,
  • nitrat bạc giảm nhẹ,
  • đậu mùathể nhẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top