Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mitigative” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / ´miti¸geitiv /, tính từ, giảm nhẹ, làm dịu, giảm bớt,
  • / ´mju:ti¸leitiv /, tính từ, cắt, xẻo, làm tổn thương, cắt xén, bóp méo, xuyên tạc,
  • / 'mitigeit /, Ngoại động từ: giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to mitigate...
"
  • / ¸miti´geiʃən /, danh từ, sự làm nhẹ, sự làm dịu, Từ đồng nghĩa: noun, alleviation , assuagement , ease , palliation
  • Tính từ: Để thúc đẩy, để làm động cơ thúc đẩy ( (cũng) motive),
  • giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại,
  • sự giảm thuế,
  • trường hợp giảm nhẹ,
  • dự án giảm lũ,
  • sự giảm nhẹ tổn thất,
  • giảm nhẹ tiền bồi thường thiệt hại,
  • giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại,
  • giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại,
  • giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại,
  • các biện pháp khắc phục tác động tiêu cực của dự án đến môi trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top